Bảng danh sách các loại khăn

KHĂN MẶT- KHĂN THỂ THAO

Tên khăn

Trọng lượng(g/chiếc)

Kích cỡ (cm)

KTT001

Thể thao 563

47 g

30x37 cm

KTT002

Thể thao 600

50 g

30x45 cm

KTT003

Thể thao 630

53 g

34x56 cm

KTT004

Thể thao 660 (Viền 2 đầu)

55 g

30x50 cm

KTT005

Thể thao 720

60 g

30x50 cm

KTT006

Thể thao 960

80 g

34x75 cm

KTT007

Khăn Ô vuông 2 bo sợi cọc

60 g

30x50 cm

KHĂN TẮM

Tên khăn

Trọng lượng(g/chiếc)

Kích cỡ (cm)

KT001

Khăn TT kiếm dí 2 đầu

120 g

34x80 cm

KT002

Khăn tắm 200g

200 g

60x110 cm

KT003

Khăn tắm 250g

250 g

70x120 cm

KT004

Khăn tắm 260g (sợi OE)

260 g

68x110 cm

KT005

Khăn tắm 300g

300 g

60x120 cm

KT006

Khăn tắm 320g

320 g

60x120 cm

KT007

Khăn tắm 350g

350 g

60x120 cm

KT008

Khăn tắm 380g

380 g

65x130 cm

KT009

Khăn tắm dí 2 đầu 420g

420 g

70x140 cm

KT010

Khăn tắm dí 2 đầu 480g

480 g

70x140 cm

KHĂN TAY

Tên khăn

Trọng lượng (g/chiếc)

Kích cỡ (cm)

KL001

Khăn 4 Ô 300

25 g

28x28 cm

KL002

Khăn 8 Ô 263

22 g

28x28 cm

KL003

Khăn Lỳ 320

27 g

28x28 cm

KL004

Khăn Lá

32 g

29x29 cm

KL005

Khăn Lỳ 375 K

32 g

30x30 cm

KL006

Khăn Lỳ 420

35 g

33x33 cm

KL007

Trà đỏ 420

35 g

33x33 cm

KL008

TT900

75 g

34x75 cm